TNN_CVA
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
WA
93 / 100
C++17
81%
(1136pp)
TLE
121 / 200
C++17
77%
(1077pp)
AC
41 / 41
C++17
74%
(441pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(384pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(332pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
APIO (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pháo hoa | 2000.0 / 2000.0 |
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
DHBB (3691.1 điểm)
Free Contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
GSPVHCUTE (1411.1 điểm)
HSG THCS (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 200.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 60.0 / 400.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |