TNN_CVA
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1715pp)
AC
41 / 41
C++17
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1048pp)
TLE
8 / 10
C++17
66%
(955pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(882pp)
Training (9950.0 điểm)
HSG THCS (2925.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
DHBB (9252.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi dãy | 1900.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
FGird | 1600.0 / |
Tặng quà | 1800.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Ước của dãy | 1800.0 / |
Covid'19 (DHBB CT) | 1800.0 / |
GSPVHCUTE (1918.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
COCI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |