TranDucMinh

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2000pp)
AC
40 / 40
C++14
95%
(1805pp)
AC
40 / 40
C++14
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1543pp)
AC
19 / 19
C++14
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1393pp)
AC
25 / 25
C++14
74%
(1323pp)
AC
1 / 1
C++14
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1071pp)
CSES (56535.4 điểm)
Khác (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1000.0 / |
ABC (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
DHBB (12200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
Đủ chất | 1600.0 / |
Biểu thức hậu tố | 1000.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Oranges | 1400.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Coin | 1700.0 / |
Khai thác gỗ | 2000.0 / |
Training (44607.0 điểm)
vn.spoj (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quả cân | 1700.0 / |
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | 1400.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
contest (11628.0 điểm)
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Cây cảnh | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |