Trinh_Ngoc_Tri
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
Training (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
In n số tự nhiên | 100.0 / |
A cộng B | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |