TuongMinh
Phân tích điểm
TLE
9 / 10
C++11
100%
(1620pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1264pp)
AC
4 / 4
C++11
86%
(1115pp)
AC
11 / 11
C++11
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(882pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(838pp)
TLE
14 / 20
C++11
66%
(743pp)
TLE
16 / 20
C++11
63%
(706pp)
Training (6640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
Chuyển đổi xâu | 800.0 / |
superprime | 900.0 / |
Ước số của n | 800.0 / |
Hoán vị nghịch thế | 1400.0 / |
BALANCE NUM | 1100.0 / |
minict29 | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
HSG THCS (12882.8 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
contest (2884.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Trực nhật | 1600.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Du Lịch Biển Đảo | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THPT (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |