TuongMinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
WA
7 / 10
C++11
95%
(598pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(451pp)
AC
11 / 11
C++11
86%
(257pp)
TLE
16 / 20
C++11
81%
(195pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(147pp)
TLE
8 / 50
C++11
70%
(134pp)
TLE
9 / 10
C++11
66%
(119pp)
TLE
7 / 12
C++11
63%
(74pp)
contest (965.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 630.0 / 900.0 |
Trực nhật | 235.714 / 300.0 |
CPP Advanced 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 10.0 / 100.0 |
HSG THCS (3344.2 điểm)
HSG_THCS_NBK (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |