V__

Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
100%
(1900pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(1805pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(896pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(774pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
7 / 7
C
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
CSES (6400.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 1900.0 / |
Training (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 3 | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |