V__

Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
100%
(2100pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(1710pp)
AC
16 / 16
PY3
90%
(1083pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(772pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(733pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(133pp)
CSES (6400.0 điểm)
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
DHBB (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / |
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 3 | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |