VanQuang135
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++20
95%
(1710pp)
WA
34 / 39
C++20
90%
(1495pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
19 / 19
C++20
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(1029pp)
AC
7 / 7
C++20
70%
(908pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(730pp)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Khác (1270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
HSG THCS (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Training (5240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân hai | 800.0 / |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
tongboi2 | 1300.0 / |
Giả thuyết của Henry | 1100.0 / |
Số huyền bí | 1500.0 / |
CSES (2923.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 1900.0 / |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
contest (3976.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Qua sông | 1800.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |