VanQuang135
Phân tích điểm
WA
34 / 39
C++20
100%
(1744pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(760pp)
AC
9 / 9
C++20
90%
(722pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(686pp)
TLE
50 / 100
C++20
77%
(426pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(199pp)
WA
4 / 12
C++20
63%
(168pp)
contest (2166.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 416.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tổng Của Hiệu | 550.0 / 1100.0 |
Qua sông | 400.0 / 400.0 |
CSES (2960.3 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 30.0 / 100.0 |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Training (1380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |
Số huyền bí | 100.0 / 100.0 |
Giả thuyết của Henry | 200.0 / 200.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
tongboi2 | 80.0 / 100.0 |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / 800.0 |