Vietkhanh1201
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(760pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(722pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(686pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(588pp)
AC
2 / 2
SCAT
70%
(559pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(332pp)
TLE
7 / 10
SCAT
63%
(221pp)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 350.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 40.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2240.0 điểm)
Training (3363.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự cũ | 800.0 / 800.0 |
Ước số và tổng ước số | 163.636 / 300.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Tổng từ i -> j | 800.0 / 800.0 |
Trọng lượng | 800.0 / 800.0 |