VuzDaKiller
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1300pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1083pp)
AC
23 / 23
C++14
86%
(857pp)
AC
2 / 2
C++14
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(531pp)
AC
1 / 1
C++14
63%
(504pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (3172.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên Tố Cùng Nhau | 340.0 / 1000.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 32.0 / 800.0 |
Mì Tôm | 1200.0 / 1200.0 |
Bánh trung thu | 800.0 / 800.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
Two Groups | 800.0 / 800.0 |
CSES (2092.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 514.286 / 800.0 |
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu | 577.778 / 1300.0 |
HSG THCS (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 40.0 / 200.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1140.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 340.444 / 400.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 80.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (1762.5 điểm)
Đề ẩn (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1200.0 / 1200.0 |