XPhuoc
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
95%
(2185pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1895pp)
AC
25 / 25
C++14
86%
(1800pp)
RTE
89 / 100
C++14
81%
(1522pp)
AC
4 / 4
C++14
77%
(1393pp)
AC
3 / 3
C++14
74%
(1323pp)
AC
40 / 40
C++14
70%
(1257pp)
AC
9 / 9
C++14
66%
(1128pp)
AC
14 / 14
C++14
63%
(1008pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Bói Tình Bạn | 550.0 / 550.0 |
Hiếu và bản đồ kho báu | 400.0 / 400.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Thao Tác Lớn Nhất | 150.0 / 150.0 |
CSES (10206.9 điểm)
DHBB (3001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / 300.0 |
CPU (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / 2100.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Trie - PREFIX | 1.0 / 1.0 |
GSPVHCUTE (21.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 21.56 / 70.0 |
Happy School (4184.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Vua Mật Mã | 384.314 / 400.0 |
Bò Mộng | 500.0 / 500.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Số Đặc Biệt Thứ K | 600.0 / 600.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà kỷ niệm (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / 2100.0 |
Practice VOI (4600.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pha Lê | 100.0 / 100.0 |
Training (13929.0 điểm)
Đề chưa ra (2001.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trả tiền | 1000.0 / 1000.0 |
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất | 1000.0 / 1000.0 |
Số ước | 1.5 / 1.5 |