XPhuoc

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2300pp)
AC
40 / 40
C++14
90%
(1986pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1625pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(1544pp)
AC
25 / 25
C++14
63%
(1260pp)
contest (8400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tập GCD | 1900.0 / |
Bói Tình Bạn | 2000.0 / |
Thao Tác Lớn Nhất | 1500.0 / |
Hiếu và bản đồ kho báu | 1900.0 / |
OLP MT&TN (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Happy School (13133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Bò Mộng | 2100.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Số Đặc Biệt Thứ K | 2200.0 / |
Vua Mật Mã | 1700.0 / |
Liên Minh Dễ Dàng | 2100.0 / |
Training (33813.0 điểm)
DHBB (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
CPU (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 2100.0 / |
Trie - PREFIX | 1400.0 / |
Đề chưa ra (10600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rải sỏi | 1700.0 / |
Thu gom rác | 1900.0 / |
Số ước | 1800.0 / |
Trả tiền | 1700.0 / |
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất | 1600.0 / |
Hàng rào | 1900.0 / |
CSES (11355.2 điểm)
Practice VOI (15875.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (708.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 2300.0 / |
THT (16.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng và Tích | 1600.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà kỷ niệm (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |