• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

aeonary

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
AC
10 / 10
C++14
1900pp
100% (1900pp)
Query-Sum 2
AC
20 / 20
C++14
1600pp
95% (1520pp)
Đường đi dài nhất
AC
100 / 100
C++14
1600pp
90% (1444pp)
Tặng hoa
AC
8 / 8
C++14
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng
AC
14 / 14
C++14
1600pp
81% (1303pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++14
1600pp
77% (1238pp)
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây
AC
17 / 17
C++14
1500pp
74% (1103pp)
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
C++14
1500pp
70% (1048pp)
CSES - Book Shop | Hiệu sách
AC
14 / 14
C++14
1400pp
66% (929pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
C++17
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

HSG THCS (5210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /
Tô màu (THTB N.An 2021) 100.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /

contest (5619.8 điểm)

Bài tập Điểm
Qua sông 400.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Đạp xe 1200.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /

Khác (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
ACRONYM 100.0 /
DOUBLESTRING 100.0 /
LONG LONG 100.0 /

THT (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /

Training (5460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lì Xì 300.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Bài tập về nhà 1600.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Tạo palindrome 300.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /

CSES (19216.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 /

OLP MT&TN (1090.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (25.0 điểm)

Bài tập Điểm
DIFFMAX 100.0 /

DHBB (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hội chợ 500.0 /
Tặng hoa 1600.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /

HSG THPT (740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /

HSG cấp trường (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia dãy (HSG10v2-2022) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team