akhoa6204
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
TLE
5 / 18
PYPY
90%
(301pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(171pp)
TLE
12 / 20
PYPY
81%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (1133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 333.333 / 1200.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
HSG THPT (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 180.0 / 300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (1057.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
candles | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 57.4 / 200.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |