anduong111
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++20
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1900pp)
AC
40 / 40
C++20
77%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1470pp)
AC
700 / 700
C++20
70%
(1397pp)
AC
33 / 33
C++20
66%
(995pp)
AC
21 / 21
C++20
63%
(882pp)
CEOI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry | 2000.0 / 2000.0 |
contest (9350.0 điểm)
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / 2000.0 |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA | 2000.0 / 2000.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
mixperm | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Training (6030.0 điểm)
Đề chưa ra (3590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |
Giả thiết Goldbach | 90.0 / 900.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |