anhnangcuatoi123
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1354pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(1286pp)
AC
17 / 17
C++20
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(796pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(693pp)
Training (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 1800.0 / |
HSG THPT (3240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
OLP MT&TN (152.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 1900.0 / |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1700.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây | 1400.0 / |