anhnangcuatoi123
Phân tích điểm
AC
17 / 17
C++20
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(686pp)
AC
9 / 9
PY3
81%
(652pp)
AC
25 / 25
C++20
77%
(310pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(221pp)
WA
80 / 100
PY3
70%
(168pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(133pp)
Training (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / |
Nhân hai | 100.0 / |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / |
HSG THPT (740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / |
OLP MT&TN (8.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây | 1500.0 / |