annguyen020106
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(1800pp)
AC
15 / 15
C++17
95%
(1045pp)
AC
9 / 9
C++17
90%
(902pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(514pp)
AC
7 / 7
C++17
81%
(285pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(221pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(210pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(158pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẻ đẹp của số dư | 300.0 / 300.0 |
Khu vui chơi | 600.0 / 600.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
Training (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
DELETE CHAR | 200.0 / 200.0 |
FUTURE NUMBER 2 | 250.0 / 250.0 |
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) | 1800.0 / 1800.0 |
MEMORISE ME! | 200.0 / 200.0 |
Tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |