baduongskt

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
95%
(1520pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1444pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1286pp)
81%
(1222pp)
AC
4 / 4
C++20
77%
(1083pp)
TLE
5 / 9
C++20
74%
(1021pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(908pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(862pp)
TLE
60 / 100
C++20
63%
(756pp)
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 300.0 / |
CSES (12688.9 điểm)
Training (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hệ số nhị thức | 2000.0 / |
Xâu con chung dài nhất 2 | 400.0 / |
Query-Sum 2 | 1600.0 / |
Diff-Query (version 1) | 400.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / |