bearcun02032010
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1600pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(815pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
HSG THCS (5140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hộp quà | 1400.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Tạo số | 1500.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
THT Bảng A (1819.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Phép tính | 800.0 / |
Xâu bất đối xứng | 1900.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lớn hơn | 800.0 / |
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1400.0 / |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |