bearcun02032010
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
95%
(950pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(686pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(244pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
HSG THCS (1980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hộp quà | 100.0 / |
Cặp số may mắn | 100.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
Tạo số | 1500.0 / |
Cánh diều (500.0 điểm)
THT Bảng A (908.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / |
Phép tính | 800.0 / |
Xâu bất đối xứng | 800.0 / |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lớn hơn | 100.0 / |
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1000.0 / |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |