bestakali
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
250 / 250
C++11
95%
(2185pp)
AC
250 / 250
C++11
90%
(2076pp)
AC
40 / 40
C++11
86%
(1886pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1617pp)
AC
48 / 48
C++11
70%
(1536pp)
TLE
225 / 240
C++11
66%
(1430pp)
AC
300 / 300
C++11
63%
(1324pp)
Training (30706.0 điểm)
DHBB (23000.0 điểm)
APIO (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chèo thuyền | 2100.0 / |
COCI (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng xor của đường đi | 2200.0 / |
Cây tiền tố | 2200.0 / |
contest (8200.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Huy Nhảy | 2100.0 / |
Chụp ảnh (TKPC 07) | 2100.0 / |
HSG THPT (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2000.0 / |
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (12956.2 điểm)
OLP MT&TN (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT) | 1900.0 / |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 2300.0 / |
Khác (7950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 1500.0 / |
PALINDROME PATH | 1800.0 / |
ANDSUB | 2200.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tổ hợp Ckn 1 | 2300.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (6342.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
JUMPS | 1900.0 / |
ANT | 1700.0 / |
Tính tổng trên cây | 2100.0 / |
Xây dựng đường | 1800.0 / |
Happy School (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sử dụng Stand | 1700.0 / |
Practice VOI (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi | 1500.0 / |
Tô màu | 1900.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
AICPRTSP Series (3786.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product K | 2100.0 / |
[Variants] An interesting counting problem related to square product task A | 2000.0 / |
ICPC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Binary String Set | 1900.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
THT (3664.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1800.0 / |
Đường đi bộ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1900.0 / |
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |