bin_lmao
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(1900pp)
AC
14 / 14
PY3
90%
(1805pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(1629pp)
AC
14 / 14
C++14
77%
(1238pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(1176pp)
AC
12 / 12
PY3
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(862pp)
AC
8 / 8
PY3
63%
(693pp)
Training (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello | 100.0 / |
Luyện tập | 300.0 / |
Lì Xì | 300.0 / |
Nối xích | 300.0 / |
Số phong phú | 200.0 / |
Tổng số ước các ước | 500.0 / |
Đếm số chính phương | 200.0 / |
Bài toán đếm hoán vị với xâu(*) | 600.0 / |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / |
CSES (17191.7 điểm)
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
HSG THPT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |