buidominhkhanh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1520pp)
AC
7 / 7
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(1006pp)
TLE
12 / 16
PY3
70%
(681pp)
TLE
12 / 25
PY3
63%
(545pp)
Training (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 800.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |
Số lượng số hạng | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
HSG THCS (9264.0 điểm)
DHBB (975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |