buidominhkhanh
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
100%
(300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(285pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(163pp)
TLE
12 / 16
PY3
77%
(116pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
Training (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / |
Số lượng số hạng | 100.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
DHBB (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 200.0 / |