cat_meme
Phân tích điểm
AC
26 / 26
C++20
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1354pp)
AC
25 / 25
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(1161pp)
TLE
13 / 16
C++20
74%
(1075pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(929pp)
TLE
5 / 9
C++20
63%
(875pp)
Training (7545.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 chữ số | 100.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Đếm ô vuông trong bông tuyết | 777.0 / |
Hệ số nhị thức | 2000.0 / |
GCD1 | 1200.0 / |
Tổng chữ số | 1400.0 / |
2020 và 2021 | 888.0 / |
Query-Sum | 1600.0 / |
CSES (17959.0 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 100.0 / |
OLP MT&TN (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / |