chinhnct2004
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2200pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(2090pp)
AC
7 / 7
C++11
90%
(1986pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1800pp)
AC
350 / 350
C++17
77%
(1625pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1544pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1467pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1327pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(1260pp)
contest (11410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dạ hội | 1400.0 / |
Bắt cóc | 2000.0 / |
Số Catalan | 1700.0 / |
Dãy con Fibonacci | 1900.0 / |
Heo đất | 1800.0 / |
Trò chơi với robot | 2000.0 / |
Dãy con chung hoán vị | 1800.0 / |
Training (38238.5 điểm)
vn.spoj (11116.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 1900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
divisor03 | 1800.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Tên đẹp | 1900.0 / |
Đếm các hình chữ nhật | 2200.0 / |
Xâu nhị phân | 1600.0 / |
HSG THPT (4440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1900.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Khác (644.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm Hoàn Hảo | 2300.0 / |
Happy School (12300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Hình chữ nhật 2 | 1400.0 / |
Tập Hợp Dài Nhất | 1800.0 / |
Henry tập đếm | 1600.0 / |
Đánh Boss | 1900.0 / |
Trò chơi 0-1 | 2000.0 / |
Biến đổi hai xâu | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 2000.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
DHBB (25770.0 điểm)
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
HSG THCS (8840.0 điểm)
GSPVHCUTE (4173.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Practice VOI (14578.3 điểm)
Cốt Phốt (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bố Henry đi làm | 2000.0 / |
CEOI (366.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry | 2200.0 / |