chitrung12
Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++20
2:36 p.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(2000pp)
AC
14 / 14
C++20
1:58 p.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++20
4:28 p.m. 14 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1624pp)
AC
13 / 13
C++20
6:16 p.m. 29 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(1543pp)
AC
11 / 11
C++20
12:47 a.m. 29 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++20
5:59 p.m. 10 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(1315pp)
AC
9 / 9
C++20
11:12 p.m. 15 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(1250pp)
AC
27 / 27
C++20
10:56 a.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(1117pp)
AC
13 / 13
C++20
9:29 p.m. 5 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(1061pp)
AC
7 / 7
C++20
1:44 p.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(945pp)
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
CSES (20900.0 điểm)
DHBB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) | 1700.0 / 1700.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Happy School (534.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 54.0 / 300.0 |
Số điểm cao nhất | 80.0 / 200.0 |
Max - Min của đoạn | 400.0 / 400.0 |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 400.0 / 400.0 |
Training (2675.3 điểm)
vn.spoj (25.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |
VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |