chtnpcmanh
Phân tích điểm
WA
49 / 50
C++17
100%
(1764pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1615pp)
TLE
142 / 200
C++17
90%
(1474pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(1372pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(995pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(882pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm tập hợp | 300.0 / 300.0 |
Hiếu và bản đồ kho báu | 400.0 / 400.0 |
Tăng Giảm | 300.0 / 300.0 |
Cốt Phốt (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minict08 | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CSES (19800.0 điểm)
DHBB (4672.0 điểm)
GSPVHCUTE (1697.2 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (3964.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1764.0 / 1800.0 |
Chơi đồ (A div 1) | 1700.0 / 1700.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1200.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 400.0 / 400.0 |
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Training (5764.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |