clvinhkhang
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
100%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(95pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(90pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
25 / 25
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 210.0 / 300.0 |