clvinhkhang
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
3:50 p.m. 18 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
3:00 p.m. 1 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(95pp)
AC
5 / 5
PY3
2:55 p.m. 1 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(90pp)
AC
10 / 10
PY3
3:09 p.m. 13 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
3:05 p.m. 13 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(81pp)
AC
25 / 25
PY3
3:48 p.m. 11 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
4:01 p.m. 6 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
3:40 p.m. 6 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(70pp)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 210.0 / 300.0 |