dangbesttoan24
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++03
95%
(1520pp)
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++03
86%
(1286pp)
AC
50 / 50
C++03
77%
(619pp)
AC
50 / 50
C++03
74%
(588pp)
AC
11 / 11
C++03
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++03
66%
(265pp)
AC
20 / 20
C++03
63%
(189pp)
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
QUERYARRAY | 800.0 / 800.0 |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Khác (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng K | 60.0 / 2000.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Training (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ADDEDGE | 850.0 / 1700.0 |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / 1600.0 |