danhtkdh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1615pp)
TLE
45 / 50
C++11
90%
(1462pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1372pp)
AC
14 / 14
C++11
81%
(1303pp)
AC
11 / 11
C++11
77%
(1161pp)
AC
11 / 11
C++11
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(882pp)
HSG THPT (6775.0 điểm)
HSG THCS (12714.1 điểm)
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Training (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải nén xâu | 1000.0 / |
Đếm cặp | 1500.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Xin chào 2 | 1200.0 / |
FUTURE NUMBER 1 | 1400.0 / |
Phân tích thừa số nguyên tố | 1300.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
hermann01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |