danhtkdh
Phân tích điểm
TLE
45 / 50
C++11
100%
(1620pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(855pp)
AC
11 / 11
C++11
90%
(722pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(326pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(232pp)
AC
7 / 7
C++11
74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(210pp)
AC
13 / 13
C++11
66%
(199pp)
AC
14 / 14
C++11
63%
(189pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2374.7 điểm)
HSG THPT (2665.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Training (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Giải nén xâu | 100.0 / 100.0 |
FUTURE NUMBER 1 | 300.0 / 300.0 |
Xin chào 2 | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |