dat261008
Phân tích điểm
AC
17 / 17
C++14
100%
(1000pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(722pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(244pp)
AC
14 / 14
C++14
77%
(232pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(133pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(126pp)
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
HSG THCS (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Cặp số may mắn | 100.0 / 100.0 |
Hộp quà | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm X | 100.0 / 100.0 |
FUTURE NUMBER 1 | 300.0 / 300.0 |
Số phong phú | 160.0 / 200.0 |
Two pointer 1A | 200.0 / 200.0 |