dat261008
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++14
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(956pp)
AC
17 / 17
C++14
70%
(908pp)
TLE
4 / 5
C++14
66%
(796pp)
Training (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FUTURE NUMBER 1 | 1400.0 / |
Two pointer 1A | 800.0 / |
Số phong phú | 1500.0 / |
Tìm X | 900.0 / |
contest (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
HSG THCS (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Hộp quà | 1400.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1300.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |