dau
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1000pp)
WA
6 / 11
PYPY
95%
(518pp)
AC
30 / 30
PYPY
90%
(271pp)
WA
52 / 54
PYPY
86%
(165pp)
AC
101 / 101
PYPY
81%
(81pp)
TLE
7 / 10
PYPY
77%
(54pp)
Training (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1000.0 / |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | 100.0 / |
Happy School (192.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Không Dễ Dàng | 200.0 / |
Atcoder (545.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |