dau
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PYPY
100%
(1900pp)
WA
52 / 54
PYPY
95%
(1372pp)
AC
101 / 101
PYPY
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(733pp)
TLE
7 / 10
PYPY
74%
(412pp)
WA
6 / 11
PYPY
70%
(343pp)
Training (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Practice VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | 1400.0 / |
Happy School (1444.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Không Dễ Dàng | 1500.0 / |
Atcoder (490.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi dãy số | 100.0 / |
"Số năm" | 100.0 / |