dunghehehe
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(722pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(232pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(221pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(133pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(63pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 45.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Training (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
kbeauty | 100.0 / 100.0 |
Số thứ n | 400.0 / 400.0 |