elainamiku
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++17
100%
(1400pp)
WA
9 / 20
C++17
86%
(347pp)
RTE
20 / 100
C++17
81%
(326pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(140pp)
RTE
8 / 14
C++17
66%
(114pp)
TLE
7 / 50
C++17
63%
(106pp)
ABC (405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 405.0 / 900.0 |
contest (2091.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Mới | 1000.0 / 1000.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 26.0 / 1300.0 |
Đếm cặp | 65.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (399.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 60.0 / 100.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 168.0 / 1200.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 171.429 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
Training (1680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A cộng B | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Phần tử độc nhất | 80.0 / 200.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |