fpc_coder
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(451pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(343pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(285pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(271pp)
AC
100 / 100
PAS
74%
(257pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(210pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(126pp)
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |