fpc_coder
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2300pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(929pp)
AC
100 / 100
PAS
63%
(882pp)
Training (19200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 1400.0 / |
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 1600.0 / |