genhakiyama2090
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++17
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1458pp)
AC
21 / 21
C++17
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(1061pp)
Training (13430.0 điểm)
HSG THCS (9300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Biến đổi | 1500.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
Avatar | 1300.0 / |
Khác (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
DHBB (287.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tảo biển | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Quan hệ họ hàng | 1500.0 / |
THT Bảng A (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
contest (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
THT (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1700.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1700.0 / |
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
ICPC (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 1300.0 / |
ICPC Central B | 1400.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
CSES (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1200.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |