giangngan2012
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1500pp)
AC
9 / 9
PAS
90%
(993pp)
WA
18 / 20
PAS
86%
(926pp)
AC
23 / 23
C++20
81%
(815pp)
AC
12 / 12
PAS
77%
(696pp)
AC
100 / 100
PAS
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PAS
70%
(419pp)
TLE
50 / 100
PAS
66%
(365pp)
AC
20 / 20
PAS
63%
(126pp)
contest (1605.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Của Hiệu | 550.0 / 1100.0 |
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Bóng rổ | 100.0 / 100.0 |
Viên ngọc | 55.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / 900.0 |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1000.0 / 1000.0 |
HSG THCS (3480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 180.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Chia nhóm | 1200.0 / 1200.0 |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 600.0 / 600.0 |
Training (1880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Two pointer 1A | 200.0 / 200.0 |
Two pointer 1B | 200.0 / 200.0 |
Two pointer 1C | 200.0 / 200.0 |
Two pointer 2A | 200.0 / 200.0 |
Two pointer 2B | 1080.0 / 1200.0 |