gpcoder
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
95%
(285pp)
TLE
17 / 40
C++20
90%
(115pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(86pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(81pp)
AC
41 / 41
C++20
77%
(77pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(74pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(70pp)
AC
4 / 4
C++20
66%
(66pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(63pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi hệ cơ số #1 | 100.0 / 100.0 |
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (127.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 127.5 / 300.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trong mảng | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |