gpcoder
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1400pp)
WA
2 / 7
C++20
90%
(464pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(257pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(204pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(132pp)
TLE
17 / 40
C++20
74%
(94pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(70pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi hệ cơ số #1 | 100.0 / 100.0 |
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất | 100.0 / 100.0 |
CSES (1914.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Removals | Xóa xâu | 514.286 / 1800.0 |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / 1400.0 |
DHBB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (127.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 127.5 / 300.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai phân số | 100.0 / 100.0 |
Tìm xâu | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà tặng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Trung bình mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MOVESTRING | 250.0 / 250.0 |
PRIME STRING | 170.0 / 170.0 |
Tìm số trong mảng | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |