gpcoder
Phân tích điểm
AC
41 / 41
C++20
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1083pp)
AC
4 / 4
C++20
70%
(908pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(730pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(693pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
HSG cấp trường (892.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Trung bình mảng hai chiều | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Training (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
MOVESTRING | 800.0 / |
PRIME STRING | 1100.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi hệ cơ số #1 | 800.0 / |
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tìm xâu | 100.0 / |
Hiệu hai phân số | 100.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 1300.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
CSES (3328.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Removals | Xóa xâu | 1500.0 / |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |