hainguyentruong969
Phân tích điểm
TLE
19 / 20
C++14
100%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1103pp)
AC
12 / 12
C++14
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(929pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(882pp)
contest (6470.0 điểm)
CSES (6581.8 điểm)
Practice VOI (1805.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
HSG THPT (6500.0 điểm)
Training (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoa thành thường | 800.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
Query-Sum 2 | 1700.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
HSG THCS (623.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Khác (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Sân Bóng | 1600.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nhỏ nhất | 1400.0 / |