haonhut5343
Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++14
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1444pp)
AC
13 / 13
C++14
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1222pp)
TLE
6 / 11
C++14
77%
(760pp)
TLE
60 / 100
C++14
74%
(706pp)
AC
45 / 45
C++14
66%
(199pp)
TLE
12 / 14
C++03
63%
(162pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 100.0 / 100.0 |
CSES (4281.8 điểm)
DHBB (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 320.0 / 400.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
HSG THPT (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 120.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LZXOR | 50.0 / 100.0 |