haruxne
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1600pp)
AC
33 / 33
C++20
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1200pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(1140pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(1006pp)
AC
25 / 25
C++20
74%
(956pp)
AC
41 / 41
C++20
70%
(698pp)
AC
41 / 41
C++20
66%
(663pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(630pp)
BOI (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 70.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách | 100.0 / 100.0 |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
CSES (5600.0 điểm)
DHBB (1627.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / 300.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 120.0 / 200.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
THT (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
Di chuyển thùng hàng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |