hathuha
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
95%
(1520pp)
TLE
103 / 200
C++17
90%
(1069pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(686pp)
81%
(619pp)
AC
21 / 21
C++17
74%
(368pp)
TLE
32 / 41
C++17
70%
(327pp)
TLE
92 / 100
C++17
66%
(275pp)
ABC (61.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 61.0 / 100.0 |
contest (614.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung hoán vị | 414.0 / 450.0 |
Dạ hội | 200.0 / 200.0 |
DHBB (1268.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Covid'19 (DHBB CT) | 468.293 / 600.0 |
Đủ chất | 300.0 / 300.0 |
Mật khẩu (DHBB CT) | 500.0 / 500.0 |
GSPVHCUTE (1188.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1184.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 3.4 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 0.7 / 60.0 |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (427.0 điểm)
THT (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 760.0 / 1900.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
HIST | 100.0 / 100.0 |
Training (3080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm Nóng | 700.0 / 700.0 |
Chỉ Số Hiệu Quả | 380.0 / 1900.0 |
Prefix sum queries | 1600.0 / 1600.0 |
Giao lưu | 400.0 / 400.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |