hau20062005
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(300pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(285pp)
TLE
12 / 13
C++17
90%
(250pp)
TLE
6 / 10
C++17
81%
(122pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(77pp)
AC
11 / 11
C++17
74%
(74pp)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (376.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) | 276.923 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Training (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FUTURE NUMBER 1 | 300.0 / 300.0 |
FUTURE NUMBER 2 | 150.0 / 250.0 |
Đếm từ | 200.0 / 200.0 |