helloword

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(900pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(285pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(90pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(86pp)
AC
6 / 6
C++20
81%
(81pp)
AC
6 / 6
C++20
77%
(77pp)
AC
7 / 7
C++20
70%
(70pp)
AC
1 / 1
C++20
66%
(33pp)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arr01 | 100.0 / 100.0 |
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Đếm dấu cách | 100.0 / 100.0 |
Hoa thành thường | 100.0 / 100.0 |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |