hnim_gnuh1102
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1400pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1330pp)
AC
30 / 30
C++20
90%
(1173pp)
TLE
16 / 20
C++20
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(696pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(531pp)
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ | 800.0 / |
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Chữ liền trước | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Ba lớn nhất | 100.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |