hoangkimanh161109
Phân tích điểm
RTE
9 / 10
C++17
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(722pp)
AC
4 / 4
C++17
86%
(171pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(163pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(132pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(74pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(70pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(66pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(63pp)
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố #2 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (85.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 85.714 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
Training (3310.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |