hoangthilinhhuong
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
C++17
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1117pp)
AC
16 / 16
C++17
63%
(945pp)
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Training (6094.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Tổng số bit 1 | 1700.0 / |
Bài toán truy vấn tổng | 1600.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1300.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 1800.0 / |
SGAME5 | 2100.0 / |
HSG THPT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
DHBB (3295.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi dãy | 1900.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tiền thưởng | 1700.0 / |
vn.spoj (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
Đế chế | 1800.0 / |
Cốt Phốt (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
HSG cấp trường (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |