hothuy20101982dn
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
TLE
5 / 10
PY3
86%
(514pp)
TLE
6 / 11
PY3
81%
(400pp)
TLE
2 / 5
PY3
77%
(310pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
1 / 1
PY3
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
Training (790.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết và không chia hết | 100.0 / |
Vận tốc trung bình | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Cánh diều (408.0 điểm)
CPP Basic 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |