hungnhq
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1624pp)
AC
9 / 9
C++20
81%
(1385pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1238pp)
AC
26 / 26
C++20
74%
(1176pp)
AC
33 / 33
C++20
70%
(1048pp)
AC
21 / 21
C++20
63%
(945pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
CSES (14750.0 điểm)
DHBB (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CPU (DHBB 2021 T.Thử) | 420.0 / 2100.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Happy School (588.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vua Mật Mã | 388.235 / 400.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (168.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 168.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / 2100.0 |
Practice VOI (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền tệ | 400.0 / 400.0 |
Hàn tín điểm binh | 80.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
Training (7590.0 điểm)
VOI (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ19845 | 1100.0 / 2200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút Tiền | 1500.0 / 1500.0 |
Đề chưa ra (2001.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đường đi đối xứng | 1000.0 / 1000.0 |
Đa Giác | 1000.0 / 1000.0 |
Số ước | 1.5 / 1.5 |